帝国主義 [Đế Quốc Chủ Nghĩa]
ていこくしゅぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chủ nghĩa đế quốc

Hán tự

Đế chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa
Quốc quốc gia
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 帝国主義