希釈液 [Hy Thích Dịch]
きしゃくえき

Danh từ chung

dung dịch pha loãng

Hán tự

Hy hy vọng; hiếm
Thích giải thích
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch