希臘 [Hy Lạp]
ギリシャ
ギリシア
ギリシヤ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Hy Lạp

JP: ギリシアじんもよくさかなべる。

VI: Người Hy Lạp cũng thường ăn cá.

Từ liên quan đến 希臘