Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
希望価格
[Hy Vọng Giá Cách]
きぼうかかく
🔊
Danh từ chung
giá yêu cầu
Hán tự
希
Hy
hy vọng; hiếm
望
Vọng
tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
価
Giá
giá trị; giá cả
格
Cách
địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Từ liên quan đến 希望価格
売値
うりね
giá bán