希元素 [Hy Nguyên Tố]
稀元素 [Hi Nguyên Tố]
きげんそ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
nguyên tố hiếm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
nguyên tố hiếm