帆船
[Phàm Thuyền]
はんせん
ほぶね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
thuyền buồm; tàu buồm; tàu thuyền