帆柱
[Phàm Trụ]
檣 [Tường]
檣 [Tường]
ほばしら
Danh từ chung
cột buồm
JP: 君は港内に林立する帆柱を見るであろう。
VI: Cậu sẽ thấy những cột buồm san sát trong cảng.
🔗 マスト