Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
帆影
[Phàm Ảnh]
ほかげ
🔊
Danh từ chung
bóng cánh buồm
Hán tự
帆
Phàm
buồm
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh