布石 [Bố Thạch]

ふせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

bố trí chiến lược (trong cờ vây)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuẩn bị; sắp xếp

JP:はつのローキックはこの布石ふせきか!?

VI: Pha đá thấp đầu tiên này là đòn bài bản hay sao!?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 布石(ふせき)
  • Cách đọc: ふせき
  • Từ loại: Danh từ (cũng dùng trong cấu trúc động từ qua cụm: 布石を打つ)
  • Nghĩa gốc: “bố trí quân” trong cờ vây (囲碁) ở giai đoạn khai cuộc
  • Nghĩa mở rộng: đặt nền tảng, chuẩn bị trước, “gieo mầm” cho bước đi chiến lược
  • Cụm thường dùng: 〜に布石を打つ, 先を見据えた布石, 長期的な布石

2. Ý nghĩa chính

  • Khai cuộc/đặt quân chiến lược (trong cờ vây).
  • Lót đường/đặt nền móng cho kế hoạch dài hơi trong kinh doanh, chính trị, ngoại giao, marketing…

3. Phân biệt

  • 布石 vs 伏線: 伏線 là “gieo mầm, gài thắt” (truyện, kế hoạch), nhấn mạnh gợi ý sẽ được thu hồi sau; 布石 là bố trí chiến lược sớm để tạo lợi thế.
  • 布石 vs 下地/土台: 下地/土台 là “nền tảng” sẵn có; 布石 là “hành động đặt nền” mang tính chủ động chiến lược.
  • 布石を打つ là ngữ cố định; ít khi dùng đơn độc như động từ “布石する”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N(領域/目的)+に布石を打つ → “đặt nền/chuẩn bị cho N”.
  • Ngữ cảnh: chiến lược kinh doanh, mở rộng thị trường, chính sách ngoại giao, đàm phán, phát triển sản phẩm.
  • Sắc thái: có tầm nhìn, dài hạn, tính toán trước; khác với chuẩn bị đơn thuần (準備) ở chiều sâu chiến lược.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
準備 Liên quan Chuẩn bị Trung tính, không nhất thiết hàm ý chiến lược dài hạn.
伏線 Gần nghĩa (ẩn dụ) Gieo thắt/điểm gợi Nhiều trong văn học/truyện; 布石 mang tính chiến lược thực hành.
根回し Liên quan Vận động hậu trường Nhấn mạnh thuyết phục trước; có thể là một dạng bước “布石”.
戦略 Khái niệm bao trùm Chiến lược 布石 là một bước đi chiến lược cụ thể.
拙速 Đối lập sắc thái Vội vã, cẩu thả Trái với việc đặt 布石 kỹ lưỡng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : bố trí, trải ra
  • : viên đá (cờ vây dùng “quân đá”)
  • Ghép nghĩa: “trải đá/quân” → bố trí quân (khai cuộc)đặt nền chiến lược.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo chiến lược, dùng 布石 giúp câu văn hàm súc: “AはBへの布石だ” gợi rằng A không chỉ là bước nhỏ, mà là nước đi có chủ ý để mở ra thế trận thuận lợi ở B. Tốt khi kết hợp với các cụm như 長期的に, 中長期で, 次のフェーズに向けて.

8. Câu ví dụ

  • 新市場参入に向けて広告投資という布石を打つ。
    Để thâm nhập thị trường mới, chúng tôi đặt “nước đi” là đầu tư quảng cáo.
  • 囲碁の序盤で巧みな布石が勝敗を左右する。
    Trong khai cuộc cờ vây, bố trí quân khéo léo quyết định thắng bại.
  • 次期製品のために技術提携を布石として進めた。
    Chúng tôi xúc tiến liên minh kỹ thuật như một bước lót đường cho sản phẩm kế tiếp.
  • 海外拠点の設立は長期成長への布石だ。
    Việc lập cơ sở ở nước ngoài là nước cờ cho tăng trưởng dài hạn.
  • 人材育成を布石に、研究体制を強化する。
    Lấy phát triển nhân lực làm nền, chúng tôi củng cố hệ thống nghiên cứu.
  • 政治資金規正は改革への布石にすぎない。
    Quy định tài chính chính trị chỉ là bước đệm cho cải cách.
  • 市場調査を先行させる布石が功を奏した。
    Nước đi ưu tiên khảo sát thị trường đã phát huy tác dụng.
  • 教育分野での寄付は地域活性化への布石となる。
    Quyên góp trong giáo dục trở thành bước đặt nền cho kích hoạt địa phương.
  • 早期に知財を押さえる布石を打っておくべきだ。
    Nên đi nước cờ giữ quyền sở hữu trí tuệ từ sớm.
  • 今回の提携は次世代事業への重要な布石だ。
    Thỏa thuận lần này là bước đặt nền quan trọng cho mảng kinh doanh thế hệ mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 布石 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?