布施 [Bố Thi]

ふせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

bố thí; từ thiện

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

cúng dường

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 布施(ふせ)
  • Loại từ: Danh từ (Phật giáo); kính ngữ thường dùng: お布施
  • Nghĩa khái quát: **bố thí, cúng dường**; tiền/quà dâng cúng chùa, sư
  • Bối cảnh: nghi lễ Phật giáo (葬儀, 法事, 祈祷), thực hành tu học
  • Dạng viết: 布施/お布施(御布施)

2. Ý nghĩa chính

- Trong nghĩa tôn giáo: **hành vi bố thí/cúng dường** với tâm thiện lành; một trong các hạnh tu (布施波羅蜜).
- Trong đời sống: **tiền cúng** gửi đến chùa/nhà sư khi làm lễ (葬儀・法事・祈祷…).

3. Phân biệt

  • 布施(お布施) vs 寄付: Cả hai đều là cho/tặng; お布施 gắn với **nghi lễ Phật giáo**, 寄付 rộng hơn (từ thiện, tổ chức).
  • 布施 vs 施し: 施し là “ban phát” chung (bố thí cho người nghèo), 布施 mang **ý nghĩa tôn giáo** rõ hơn.
  • お礼/謝礼 vs お布施: お礼 là tiền cảm ơn (thù lao/biếu), お布施 không phải “phí dịch vụ” mà là **tấm lòng cúng dường**.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hình thức: お布施を包む/渡す/納める(bỏ phong bì, trao, nộp)
  • Ngữ cảnh: 葬儀(đám tang), 法事(giỗ, cúng), 初詣や祈祷(cầu an/cầu may)
  • Biểu đạt ý niệm: 布施の心(tâm bố thí), 財施・法施・無畏施
  • Lễ nghi: phong bì trắng, ghi họ tên; số tiền tùy **tập tục vùng/giáo phái**.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寄付Gần nghĩaQuyên góp, quyên tặngRộng, không chỉ tôn giáo
施しGần nghĩaBố thí (ban phát)Sắc thái chung, ngoài tôn giáo
供養Liên quanCúng vong, trai đànHành vi cúng lễ trong Phật giáo
香典Liên quanPhong bì phúng điếuDùng khi viếng đám tang
謝礼Phân biệtTiền cảm ơn, thù laoKhông phải “お布施”
お供えLiên quanĐồ cúngĐặt lên bàn thờ/ban thờ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 布: vải; cũng mang nghĩa “phổ/ban bố”
  • 施: thi, thi hành; “thi ân, ban phát”
  • Cấu tạo: “ban bố + thi ân” → **bố thí/cúng dường**.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng お布施, người Nhật nhấn mạnh **tấm lòng** hơn là “phí dịch vụ”. Vì vậy câu chữ trên phong bì thường giản dị, trang trọng; số tiền không cố định mà tùy mối liên hệ, nghi lễ, tập tục địa phương. Trong đọc – viết, phân biệt rõ お布施 (tôn giáo) với 寄付/謝礼 sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, đúng phép lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 葬儀のあと、僧侶にお布施を包んだ。
    Sau tang lễ, tôi đã bỏ phong bì cúng dường cho sư thầy.
  • 法事のたびにお寺へ布施を納めている。
    Mỗi lần làm giỗ tôi đều nộp cúng dường cho chùa.
  • 布施の金額は地域や宗派によって異なる。
    Số tiền cúng dường khác nhau tùy vùng và tông phái.
  • 布施は「支払い」ではなく感謝の気持ちだ。
    Bố thí không phải là “trả phí” mà là tấm lòng biết ơn.
  • 初詣で少額の布施をした。
    Tôi đã cúng dường một khoản nhỏ khi đi lễ đầu năm.
  • 封筒の表書きは「お布施」でよいですか。
    Ghi “お布施” trên phong bì ở mặt trước có được không?
  • 祈祷のお礼としてお布施をお渡しした。
    Tôi đã gửi cúng dường để cảm tạ buổi cầu an.
  • 彼は毎月布施の実践を続けている。
    Anh ấy duy trì thực hành bố thí mỗi tháng.
  • 布施の心で困っている人を支えたい。
    Tôi muốn giúp người gặp khó với tâm bố thí.
  • 住職から布施の意味についてお話を聞いた。
    Tôi đã nghe trụ trì giảng về ý nghĩa của bố thí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 布施 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?