布団 [Bố Đoàn]

蒲団 [Bồ Đoàn]

ふとん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nệm futon

bộ chăn nệm Nhật Bản

JP: あさになると布団ふとんかたづけます。

VI: Khi sáng lên, tôi sẽ gấp chăn màn.

🔗 敷き布団; 掛け布団

Danh từ chung

đệm tròn thiền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

布団ふとんんだ。
Cái futon bị gió thổi bay đi mất.
布団ふとんからたくない。
Tôi không muốn ra khỏi chăn.
布団ふとんをはがされた。
Chăn của tôi đã bị kéo ra.
布団ふとんをたたみなさい。
Hãy gấp chăn lại.
布団ふとんをしまいなさい。
Hãy cất chăn đi.
布団ふとんしといて。
Làm ơn phơi chăn giùm.
いいかげん布団ふとんからなさい。
Đừng nằm mãi trên giường nữa.
布団ふとんわたしたちの寝具しんぐです。
Chăn là đồ dùng để ngủ của chúng tôi.
布団ふとん嵩張かさばるので、きゃく布団ふとんなど使用しよう頻度ひんどひく布団ふとんは、圧縮あっしゅくぶくろれて圧縮あっしゅくして保管ほかんするのもいいでしょう。
Vì futon chiếm nhiều không gian, nên có thể bảo quản những futon ít sử dụng như futon dành cho khách bằng cách cho vào túi hút chân không.
そとさむそう。布団ふとんからたくない。
Trời lạnh bên ngoài, không muốn rời khỏi chăn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 布団
  • Cách đọc: ふとん
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Đời sống, sinh hoạt gia đình Nhật
  • Ví dụ kết hợp: 敷布団・掛け布団・羽毛布団・こたつ布団・布団を敷く/畳む/干す

2. Ý nghĩa chính

Bộ chăn đệm kiểu Nhật (futon): gồm đệm trải nằm 敷布団 và chăn đắp 掛け布団. Thường trải trên chiếu tatami, dùng xong gấp lại, cất vào 押し入れ và mang ra phơi nắng (布団を干す).

3. Phân biệt

  • 布団: Chỉ chung bộ chăn đệm kiểu Nhật; có thể là chăn hoặc đệm hoặc cả bộ tùy ngữ cảnh.
  • 寝具: Đồ dùng ngủ nói chung (chăn, ga, gối, đệm...). Mang tính danh mục.
  • ベッド: Giường kiểu Tây, khung cố định. Trái với futon có thể gấp cất.
  • 座布団: Đệm ngồi, không phải đệm ngủ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động thường gặp: 布団を敷く (trải)/畳む (gấp)/干す (phơi)/しまう (cất)/かける (đắp)/に入る (chui vào chăn).
  • Loại: 敷布団 (đệm nằm), 掛け布団 (chăn), 羽毛布団 (chăn lông vũ), こたつ布団 (chăn bàn sưởi).
  • Văn hóa: Lối sống tiết kiệm không gian; dọn phòng, cất vào tủ âm tường (押し入れ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敷布団 Bộ phận Đệm trải Trải xuống sàn
掛け布団 Bộ phận Chăn đắp Đắp lên người
寝具 Liên quan Đồ ngủ Khái quát hơn 布団
ベッド Đối chiếu Giường kiểu Tây Cố định; không gấp cất như 布団
毛布 Liên quan Mền/Chăn mỏng Thường dùng kèm 掛け布団 khi lạnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 布: vải, vải vóc
  • 団: ban đầu nghĩa “tròn, cuộn lại”; trong từ này thể hiện đồ dày, phồng.
  • Kết hợp → Đồ vải dày phồng để nằm/đắp → 布団.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nhà nhỏ kiểu Nhật, 布団 giúp linh hoạt không gian. Về chăm sóc, phơi nắng giúp diệt ẩm và mạt bụi; ngày mưa có thể dùng máy sấy 布団乾燥機. Khi nói “không muốn dậy”, người Nhật hay đùa: 布団から出たくない.

8. Câu ví dụ

  • 今夜は布団を敷いて寝よう。
    Tối nay trải futon ra ngủ nhé.
  • 天気がいいから布団を干した。
    Vì trời đẹp nên tôi đã phơi chăn đệm.
  • 押し入れに布団をしまって、部屋を広く使う。
    Cất futon vào tủ âm tường để dùng phòng cho rộng.
  • 冬は羽毛布団が暖かい。
    Mùa đông thì chăn lông vũ futon ấm áp.
  • お客様用の布団を用意する。
    Chuẩn bị futon dành cho khách.
  • 夜更かしして、朝は布団から出られない。
    Thức khuya nên sáng không thể rời khỏi chăn.
  • 子どもに布団をかけ直してあげた。
    Đắp lại chăn futon cho con.
  • 畳の上に敷布団を敷く。
    Trải đệm futon lên chiếu tatami.
  • ゲストハウスでは布団セットを貸してくれる。
    Ở nhà khách họ cho mượn bộ futon.
  • 梅雨の時期は布団が湿りやすい。
    Mùa mưa futon dễ bị ẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 布団 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?