1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市部
- Cách đọc: しぶ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa ngắn: khu vực “thành phố” (các đơn vị hành chính cấp 市), khối đô thị trong phân loại thống kê
- Ngữ vực: thống kê dân số, hành chính, kinh tế – xã hội, quy hoạch
2. Ý nghĩa chính
市部 là “khu vực thuộc các đơn vị hành chính mang danh 市 (thành phố)”, thường đối chiếu với 郡部/町村部 (huyện, thị trấn, làng). Dùng nhiều trong báo cáo thống kê, so sánh đô thị – nông thôn.
3. Phân biệt
- 都市部: gần nghĩa “khu vực đô thị” nói chung (không bó buộc theo danh xưng hành chính).
- 郡部・町村部・農村部: đối lập với 市部, chỉ vùng huyện/thị trấn/làng/nông thôn.
- 区部: khu đặc biệt (như 23区 Tokyo); cách phân loại có thể khác 市部 tùy tài liệu thống kê.
- 市内: “trong phạm vi một thành phố cụ thể”, khác với 市部 (tập hợp tất cả khu vực cấp 市).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo cáo: 市部と郡部で比較する, 市部の出生率.
- Kinh tế – xã hội: 市部の所得, 市部の失業率.
- Hạ tầng/dịch vụ: 市部では公共交通が発達している.
- Lưu ý: là thuật ngữ thống kê/hành chính; văn nói hàng ngày ít dùng hơn 都市部.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 郡部 |
Đối nghĩa |
Khu vực huyện |
Thường dùng làm cặp với 市部 trong thống kê |
| 町村部 |
Đối nghĩa |
Khu vực thị trấn – làng |
Đơn vị hành chính nhỏ hơn 市 |
| 都市部 |
Đồng nghĩa gần |
Khu vực đô thị |
Khái niệm rộng, không chỉ theo danh xưng hành chính |
| 区部 |
Liên quan |
Khu đặc biệt (như 23 quận Tokyo) |
Phân loại riêng trong một số thống kê |
| 農村部 |
Đối nghĩa liên quan |
Khu vực nông thôn |
Nhấn mạnh tính nông nghiệp, thưa dân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 市: thị, thành phố.
- 部: bộ, bộ phận, khu vực.
- Cấu tạo: 市(thành phố)+ 部(khu vực/bộ phận)→ khu vực thuộc các thành phố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc số liệu, cần xem chú giải xem 市部 có bao gồm “区部” hay không, vì mỗi cơ quan thống kê có thể quy ước khác nhau. Trong truyền thông đại chúng, 都市部 thường tự nhiên hơn; 市部 dùng khi cần chính xác theo phân loại hành chính.
8. Câu ví dụ
- 統計では市部と郡部に分けて集計する。
Trong thống kê, tổng hợp tách theo khu thành phố và khu huyện.
- 市部の人口が増加している。
Dân số khu vực thành phố đang tăng.
- 市部の失業率は郡部より低い傾向がある。
Tỷ lệ thất nghiệp khu thành phố có xu hướng thấp hơn khu huyện.
- 市部では公共交通が発達している。
Ở khu thành phố, giao thông công cộng phát triển.
- 報告書は市部の世帯所得を分析した。
Báo cáo đã phân tích thu nhập hộ gia đình ở khu thành phố.
- 調査対象は市部のみとする。
Đối tượng khảo sát chỉ là khu vực thành phố.
- 市部の住宅価格が上昇している。
Giá nhà ở khu thành phố đang tăng.
- 市部と農村部の医療格差が問題だ。
Chênh lệch y tế giữa khu thành phố và nông thôn là vấn đề.
- この図は市部の年齢構成を示す。
Biểu đồ này cho thấy cơ cấu tuổi của khu thành phố.
- 報告では市部と町村部を明確に区別している。
Báo cáo phân biệt rõ khu thành phố và khu thị trấn – làng.