市議会 [Thị Nghị Hội]

しぎかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hội đồng thành phố

JP: 市議会しぎかい遠慮えんりょなく意見いけんをいえる大事だいじ場所ばしょだ。

VI: Hội đồng thành phố là nơi quan trọng để thẳng thắn bày tỏ ý kiến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

市議会しぎかい具体ぐたいてき問題もんだいにもっと焦点しょうてんをあてるべきだ。
Hội đồng thành phố nên tập trung vào các vấn đề cụ thể hơn.
市議会しぎかいはその汚染おせん重大じゅうだいさをほとんど無視むしした。
Hội đồng thành phố gần như đã bỏ qua mức độ nghiêm trọng của vấn đề ô nhiễm.

Hán tự

Từ liên quan đến 市議会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 市議会(しぎかい)
  • Loại từ: danh từ
  • Kanji/Kana: 市議会
  • Nghĩa khái quát: Hội đồng thành phố (nghị hội cấp 市)
  • Thành phần: 市議(市議会議員) – các nghị viên do dân bầu

2. Ý nghĩa chính

市議会 là cơ quan lập pháp/giám sát của chính quyền đô thị (市). Chức năng: thông qua 予算, ban hành/tu chỉnh 条例, giám sát 市長 và cơ quan hành chính.

3. Phân biệt

  • 市議会 vs 県議会: cấp thành phố vs cấp tỉnh (都道府県).
  • 市議会 vs 市長: nghị hội lập pháp/giám sát vs người đứng đầu hành pháp thành phố.
  • 町議会/村議会: nghị hội cấp thị trấn/làng, khác cấp hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 市議会本会議/委員会審査/条例案/予算案/可決・否決/議会運営.
  • Cấu trúc: 市議会で〜が可決された/市議会に請願を提出する.
  • Ngữ cảnh: tin chính trị địa phương, thông báo công dân, bầu cử địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市議 Liên quan Nghị viên thành phố Thành viên của 市議会
県議会 Phân biệt cấp Hội đồng tỉnh Cấp 都道府県
条例 Liên quan Pháp lệnh địa phương 市議会 ban hành
市長 Liên quan (đối tác) Thị trưởng Hành pháp địa phương
議会 Thượng vị Nghị hội (nói chung) Thuật ngữ tổng quát
否決/可決 Liên quan Bác bỏ / Thông qua Kết quả biểu quyết

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : thành phố.
  • : bàn luận, nghị sự; : hội, họp.
  • Kết hợp: 市+議会 → hội đồng nghị sự cấp thành phố.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhắc tới 市議会, bạn sẽ thấy các thuật ngữ như 本会議・常任委員会・特別委員会. Theo dõi biên bản 会議録 là cách tốt để học từ vựng hành chính lẫn cấu trúc nghị sự Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 市議会で予算案が可決された。
    Dự toán ngân sách đã được thông qua tại hội đồng thành phố.
  • 新しい条例が市議会で成立した。
    Pháp lệnh mới đã được ban hành ở hội đồng thành phố.
  • 市議会議員を選ぶ選挙が行われる。
    Diễn ra bầu cử chọn các nghị viên thành phố.
  • 住民が市議会に請願を提出した。
    Người dân đã nộp thỉnh nguyện lên hội đồng thành phố.
  • 市議会は市長を監視する役割を持つ。
    Hội đồng thành phố có vai trò giám sát thị trưởng.
  • 私は傍聴のため市議会に行った。
    Tôi đã đến hội đồng thành phố để dự thính.
  • 市議会の定例会は来週から始まる。
    Kỳ họp thường lệ của hội đồng thành phố bắt đầu từ tuần sau.
  • 市議会と市長の対立が長引いている。
    Mâu thuẫn giữa hội đồng thành phố và thị trưởng kéo dài.
  • 合併後の新市議会が発足した。
    Hội đồng thành phố mới đã ra mắt sau khi sáp nhập.
  • 市議会の委員会で条例案を審査する。
    Xem xét dự thảo pháp lệnh tại ủy ban của hội đồng thành phố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 市議会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?