1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市議会(しぎかい)
- Loại từ: danh từ
- Kanji/Kana: 市議会
- Nghĩa khái quát: Hội đồng thành phố (nghị hội cấp 市)
- Thành phần: 市議(市議会議員) – các nghị viên do dân bầu
2. Ý nghĩa chính
市議会 là cơ quan lập pháp/giám sát của chính quyền đô thị (市). Chức năng: thông qua 予算, ban hành/tu chỉnh 条例, giám sát 市長 và cơ quan hành chính.
3. Phân biệt
- 市議会 vs 県議会: cấp thành phố vs cấp tỉnh (都道府県).
- 市議会 vs 市長: nghị hội lập pháp/giám sát vs người đứng đầu hành pháp thành phố.
- 町議会/村議会: nghị hội cấp thị trấn/làng, khác cấp hành chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 市議会本会議/委員会審査/条例案/予算案/可決・否決/議会運営.
- Cấu trúc: 市議会で〜が可決された/市議会に請願を提出する.
- Ngữ cảnh: tin chính trị địa phương, thông báo công dân, bầu cử địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市議 |
Liên quan |
Nghị viên thành phố |
Thành viên của 市議会 |
| 県議会 |
Phân biệt cấp |
Hội đồng tỉnh |
Cấp 都道府県 |
| 条例 |
Liên quan |
Pháp lệnh địa phương |
市議会 ban hành |
| 市長 |
Liên quan (đối tác) |
Thị trưởng |
Hành pháp địa phương |
| 議会 |
Thượng vị |
Nghị hội (nói chung) |
Thuật ngữ tổng quát |
| 否決/可決 |
Liên quan |
Bác bỏ / Thông qua |
Kết quả biểu quyết |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 市: thành phố.
- 議: bàn luận, nghị sự; 会: hội, họp.
- Kết hợp: 市+議会 → hội đồng nghị sự cấp thành phố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhắc tới 市議会, bạn sẽ thấy các thuật ngữ như 本会議・常任委員会・特別委員会. Theo dõi biên bản 会議録 là cách tốt để học từ vựng hành chính lẫn cấu trúc nghị sự Nhật.
8. Câu ví dụ
- 市議会で予算案が可決された。
Dự toán ngân sách đã được thông qua tại hội đồng thành phố.
- 新しい条例が市議会で成立した。
Pháp lệnh mới đã được ban hành ở hội đồng thành phố.
- 市議会議員を選ぶ選挙が行われる。
Diễn ra bầu cử chọn các nghị viên thành phố.
- 住民が市議会に請願を提出した。
Người dân đã nộp thỉnh nguyện lên hội đồng thành phố.
- 市議会は市長を監視する役割を持つ。
Hội đồng thành phố có vai trò giám sát thị trưởng.
- 私は傍聴のため市議会に行った。
Tôi đã đến hội đồng thành phố để dự thính.
- 市議会の定例会は来週から始まる。
Kỳ họp thường lệ của hội đồng thành phố bắt đầu từ tuần sau.
- 市議会と市長の対立が長引いている。
Mâu thuẫn giữa hội đồng thành phố và thị trưởng kéo dài.
- 合併後の新市議会が発足した。
Hội đồng thành phố mới đã ra mắt sau khi sáp nhập.
- 市議会の委員会で条例案を審査する。
Xem xét dự thảo pháp lệnh tại ủy ban của hội đồng thành phố.