市議 [Thị Nghị]

しぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nghị viên thành phố; thành viên hội đồng thành phố

🔗 市議会議員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 市議
  • Cách đọc: しぎ
  • Loại từ: Danh từ (chức danh nghề nghiệp)
  • Lĩnh vực: Chính trị địa phương, hành chính công
  • Độ trang trọng: Trung tính – báo chí, văn bản hành chính
  • Dạng đầy đủ/thường gặp: 市議会議員(しぎかいぎいん)
  • Dạng liên quan theo cấp: 町議(ちょうぎ, nghị viên thị trấn), 村議(そんぎ, nghị viên làng), 県議(けんぎ, nghị viên tỉnh)

2. Ý nghĩa chính

市議 nghĩa là “nghị viên thành phố”, người được bầu vào 市議会 (Hội đồng nhân dân thành phố) để thảo luận và biểu quyết các chính sách, ngân sách, quy định ở cấp thành phố.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 市議 vs 市議会議員: cùng nghĩa; 市議 là dạng rút gọn, dùng nhiều trên báo chí, tít tin.
  • 市議 vs 市長 (しちょう, thị trưởng): 市長 là người đứng đầu hành chính; 市議 là nghị viên thuộc cơ quan lập pháp địa phương.
  • 市議 vs 議員 (ぎいん): 議員 là “nghị sĩ/đại biểu” nói chung; 市議 chỉ rõ cấp “thành phố”.
  • 県議/都議 vs 市議: phân biệt theo cấp chính quyền (tỉnh/tokyo vs thành phố).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường thấy trong tin tức chính trị địa phương: 無所属の市議, 与党市議, 現職市議, 元市議.
  • Cấu trúc đi kèm: 市議に当選/落選する, 市議を務める, 市議ら (các nghị viên), 市議会で〜を可決/否決.
  • N + の市議: “nghị viên của thành phố N”. Ví dụ: 横浜市の市議.
  • Trong văn nói đời thường, người ta cũng hay nói 市議さん để lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市議会議員 Đồng nghĩa (dạng đầy đủ) Nghị viên thành phố Trang trọng/hình thức hơn; dùng trong văn bản chính thức.
市議会 Từ liên quan Hội đồng thành phố Cơ quan mà 市議 thuộc về.
県議・都議 Liên quan (khác cấp) Nghị viên tỉnh/Tokyo Khác cấp hành chính.
市長 Đối/chức danh khác Thị trưởng Nhánh hành pháp, không phải nghị viên.
議員 Khái niệm rộng Nghị sĩ/đại biểu Không chỉ định cấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 市(シ/いち): thành phố, chợ.
  • 議(ギ): bàn bạc, nghị luận.
  • Cấu tạo: 市(thành phố)+ 議(nghị luận) → người tham gia nghị luận ở cấp thành phố.
  • Từ ghép rút gọn của 市議会議員: 市(thành phố)+ 議会(nghị hội)+ 議員(nghị viên).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, cơ quan lập pháp địa phương phân tầng rõ: làng/xã (村), thị trấn (町), thành phố (市), tỉnh (県), và Tokyo (都). Vì thế, tên gọi nghị viên cũng gắn với cấp hành chính. Khi đọc tin tức, lưu ý hậu tố như ―ら (chỉ tập hợp), hoặc tiền tố như 元―/前― để biết tình trạng đương nhiệm của một 市議.

8. Câu ví dụ

  • 無所属の市議が新しい条例案を提案した。
    Một nghị viên thành phố không thuộc đảng phái đã đề xuất dự thảo quy định mới.
  • 彼は横浜市の市議に当選した。
    Anh ấy đã đắc cử nghị viên thành phố Yokohama.
  • 市議らは予算案について深夜まで議論した。
    Các nghị viên thành phố đã tranh luận về dự toán ngân sách đến tận khuya.
  • 現職の市議が三選を果たした。
    Đương nhiệm nghị viên thành phố đã tái đắc cử lần thứ ba.
  • 市議として市民の声を議会に届けたい。
    Với tư cách là nghị viên thành phố, tôi muốn đưa tiếng nói của người dân lên nghị trường.
  • 新人市議に対する研修が行われた。
    Khóa tập huấn dành cho các nghị viên thành phố mới đã được tổ chức.
  • 与党の市議と野党の市議が妥協点を探った。
    Nghị viên thành phố thuộc đảng cầm quyền và đối lập đã tìm điểm thỏa hiệp.
  • その発言をめぐり、複数の市議が抗議した。
    Về phát ngôn đó, nhiều nghị viên thành phố đã lên tiếng phản đối.
  • 市議が不正受給の疑いで調査を受けている。
    Cựu nghị viên thành phố đang bị điều tra vì nghi ngờ nhận trợ cấp sai quy định.
  • 市民と市議の対話集会が開かれた。
    Buổi đối thoại giữa người dân và nghị viên thành phố đã được tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 市議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?