市街地
[Thị Nhai Địa]
しがいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
khu vực thị trấn; khu vực đô thị; khu vực xây dựng
JP: その市街地図をもう一度よく見て下さい。
VI: Hãy xem lại bản đồ khu vực đô thị đó một lần nữa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
市街地には駐車場がほとんどなく、深刻な問題になっている。
Khu vực trung tâm thành phố gần như không có chỗ đậu xe, trở thành vấn đề nghiêm trọng.