1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市況
- Cách đọc: しきょう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Kinh tế, tài chính, hàng hóa
- Nghĩa ngắn gọn: Tình hình thị trường, diễn biến cung-cầu và giá cả
2. Ý nghĩa chính
市況 chỉ tình hình/điều kiện thị trường trong một thời điểm: xu hướng giá, khối lượng giao dịch, tâm lý, cung-cầu. Dùng cho chứng khoán, ngoại hối, hàng hóa (dầu thô, ngũ cốc…), cả thị trường trong nước lẫn quốc tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 市況 (tình hình thị trường hiện tại) vs 相場 (mức giá/giá cả nói chung, đôi khi hàm ý biến động ngắn hạn).
- 市況 vs 景況: 景況 thiên về tình hình kinh tế vĩ mô/doanh nghiệp; 市況 tập trung vào thị trường cụ thể.
- Các tính từ đi kèm: 堅調 (vững), 軟調 (yếu), 混迷 (rối), 好転 (chuyển tốt), 悪化 (xấu đi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 市況が堅調/軟調/改善/悪化する; 市況に左右される.
- Báo cáo: 市況レポート, 国際市況, 原油市況, 鉄鋼市況.
- Ngữ điệu trang trọng, dùng trong báo cáo ngành, bản tin tài chính, bình luận thị trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 相場 | Gần nghĩa | Giá cả/diễn biến giá | Thường thiên về mức giá |
| 地合い | Gần nghĩa | Thế thị trường | Sắc thái khẩu ngữ của dân thị trường |
| 景況 | Phân biệt | Tình hình kinh tế | Vĩ mô/doanh nghiệp |
| 好況 | Liên quan | Thị trường/kinh tế thuận lợi | Trạng thái tích cực |
| 不況 | Đối nghĩa | Suy thoái | Trạng thái tiêu cực vĩ mô |
| 需給 | Liên quan | Cung cầu | Yếu tố quyết định 市況 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 市: chợ, thị trường.
- 況: tình hình, trạng thái.
- Kết hợp: “tình hình của thị trường”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc 市況, hãy để ý cặp từ mô tả sắc thái: 堅調/軟調 cho xu hướng vững/yếu; 伸び悩む/持ち直す cho đà tăng chững lại/điều chỉnh hồi phục. Kèm theo đó, lý do thường gắn với 需給・金利・為替・地政学. Ghép thông tin này sẽ giúp bạn tóm lược thị trường nhanh và chính xác.
8. Câu ví dụ
- 原油市況は在庫増を受けて軟調だ。
Thị trường dầu thô đang yếu do tồn kho tăng.
- 鉄鋼市況が持ち直しつつある。
Tình hình thị trường thép đang dần hồi phục.
- 為替の変動が輸出市況に影響した。
Biến động tỷ giá đã ảnh hưởng tới thị trường xuất khẩu.
- 当地の不動産市況は堅調を維持している。
Thị trường bất động sản khu vực này vẫn vững.
- 国際穀物市況の悪化で価格が上昇した。
Do tình hình thị trường ngũ cốc quốc tế xấu đi nên giá tăng.
- 半導体市況の底打ち感が広がる。
Cảm giác chạm đáy của thị trường bán dẫn đang lan rộng.
- 最新の市況レポートを共有します。
Xin chia sẻ báo cáo thị trường mới nhất.
- 需要減退で化学品市況が弱含みとなった。
Do nhu cầu suy giảm, thị trường hóa chất yếu đi.
- 旺盛な受注により建設市況が好転した。
Nhờ đơn hàng dồi dào, thị trường xây dựng đã chuyển biến tốt.
- 政策金利の引き上げが市況全般を冷やした。
Việc nâng lãi suất chính sách đã làm hạ nhiệt toàn bộ tình hình thị trường.