Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
市民軍
[Thị Dân Quân]
しみんぐん
🔊
Danh từ chung
dân quân
Hán tự
市
Thị
thị trường; thành phố
民
Dân
dân; quốc gia
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Từ liên quan đến 市民軍
民兵
みんぺい
dân quân