1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市役所
- Cách đọc: しやくしょ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa ngắn: tòa thị chính, ủy ban nhân dân thành phố (văn phòng hành chính cấp 市)
- Ngữ vực: hành chính công, thủ tục cư trú, thuế, bảo hiểm, phúc lợi
2. Ý nghĩa chính
市役所 là “tòa thị chính” – cơ quan hành chính của thành phố (đơn vị cấp 市). Nơi thực hiện các thủ tục như đăng ký/tạm trú, 住民票, bảo hiểm y tế quốc dân, con dấu, thuế, dịch vụ công cho cư dân.
3. Phân biệt
- 役所: tên gọi chung “cơ quan nhà nước”. 市役所 là một loại cụ thể.
- 県庁: cơ quan cấp tỉnh; 区役所: cơ quan cấp quận (đặc biệt ở các政令指定都市/đặc khu).
- 町役場・村役場: cơ quan hành chính cấp thị trấn/làng; thành phố dùng 市役所 (không dùng 市役場).
- 出張所: văn phòng chi nhánh/phòng giao dịch của 市役所 đặt ở khu xa trung tâm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chỉ nơi làm thủ tục: 市役所で転入届を出す, 市役所の窓口.
- Thông báo/hướng dẫn: 市役所からのお知らせ, 市役所の休館日.
- Địa điểm: 市役所前(バス停/駅名など).
- Giờ làm việc thường là giờ hành chính ngày thường; cần kiểm tra trước khi đi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 役所 |
Khái quát |
Cơ quan nhà nước |
Tên chung, bao gồm 市役所, 区役所, 県庁... |
| 県庁 |
Liên quan |
Tỉnh lỵ, ủy ban cấp tỉnh |
Cấp cao hơn thành phố |
| 区役所 |
Liên quan |
Ủy ban quận |
Ở các thành phố lớn chia quận |
| 町役場・村役場 |
Liên quan |
Ủy ban thị trấn / làng |
Cấp nhỏ hơn thành phố |
| 出張所 |
Liên quan |
Văn phòng chi nhánh |
Điểm phục vụ của 市役所 ở địa bàn rộng |
| 市民課 |
Bộ phận |
Phòng dân sự |
Nơi cấp 住民票, 印鑑登録... (ví dụ điển hình) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 市: thành phố.
- 役: vai trò, công vụ.
- 所: nơi chốn, cơ sở.
- Cấu tạo: 市(thành phố)+ 役(công vụ)+ 所(nơi)→ cơ quan hành chính thành phố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều thành phố có “市役所前” làm tên trạm xe buýt/ga, rất tiện định vị. Khi đi làm thủ tục, nên xem trước “担当課(phòng phụ trách)” và giấy tờ cần thiết trên website 市役所 để tiết kiệm thời gian.
8. Câu ví dụ
- 住民票を取りに市役所へ行く。
Tôi đi đến tòa thị chính để lấy sổ cư trú.
- 引っ越しの手続きは市役所で行います。
Thủ tục chuyển nhà làm tại tòa thị chính.
- 市役所の窓口が混んでいた。
Quầy tiếp dân ở tòa thị chính đông người.
- 今日は市役所が休みだ。
Hôm nay tòa thị chính nghỉ.
- 市役所に問い合わせて確認した。
Tôi đã liên hệ tòa thị chính để xác nhận.
- 最寄りは「市役所前」バス停です。
Điểm dừng gần nhất là “Trước tòa thị chính”.
- 市役所でマイナンバーカードを受け取った。
Tôi đã nhận thẻ My Number tại tòa thị chính.
- 市役所の駐車場を利用できる。
Có thể sử dụng bãi đỗ xe của tòa thị chính.
- 市役所からのお知らせが届いた。
Tôi nhận được thông báo từ tòa thị chính.
- 市役所の担当者に相談して手続きを進めた。
Tôi đã trao đổi với phụ trách ở tòa thị chính và tiến hành thủ tục.