市子 [Thị Tử]

巫子 [Vu Tử]

神巫 [Thần Vu]

いちこ

Danh từ chung

phù thủy; người trung gian; thầy bói nữ

🔗 巫女・みこ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trẻ em từ thành phố

Hán tự

Từ liên quan đến 市子