市場調査
[Thị Trường Điều Tra]
しじょうちょうさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
nghiên cứu thị trường
JP: 市場調査のためにオクテル社は研究者らにかなりの助成金をだした。
VI: Công ty Octel đã cấp kinh phí đáng kể cho các nhà nghiên cứu để thực hiện nghiên cứu thị trường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼に与えられた職務は市場調査だった。
Nhiệm vụ được giao cho anh ấy là nghiên cứu thị trường.