市場占有率 [Thị Trường Chiếm Hữu Suất]
しじょうせんゆうりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

thị phần

🔗 マーケットシェア

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Trường địa điểm
Chiếm chiếm; dự đoán
Hữu sở hữu; có
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy