市営
[Thị Doanh]
しえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quản lý thành phố (giao thông, nhà ở, v.v.); quản lý cơ sở thành phố
JP: 毎日市営プールに行きます。
VI: Tôi đến bể bơi công cộng hàng ngày.
🔗 市営住宅・しえいじゅうたく