巻末 [Quyển Mạt]
かんまつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

cuối sách

JP: その巻末かんまつには修辞しゅうじがく論理ろんりがく技法ぎほうについての2へんみじか大要たいようがあり、後者こうしゃはソクラテスしき論争ろんそうかた見本みほんむすばれていた。

VI: Ở cuối cuốn sách có hai bài tóm tắt ngắn về thuật ngữ học và logic, phần sau kết thúc bằng một ví dụ về phương pháp tranh luận kiểu Socrates.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

練習れんしゅう問題もんだい解答かいとう巻末かんまつにまとめてあります。
Đáp án của những câu hỏi ôn tập được tổng hợp ở cuối sách.

Hán tự

Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế