巻き返し [Quyển Phản]
巻返し [Quyển Phản]
まきかえし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

phục hồi; trở lại; lội ngược dòng

Danh từ chung

quấn (chỉ, v.v.)

Hán tự

Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ

Từ liên quan đến 巻き返し