巻きつける [Quyển]
巻き付ける [Quyển Phó]
巻付ける [Quyển Phó]
巻つける [Quyển]
まきつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quấn quanh; cuộn quanh

JP: 彼女かのじょかれくびまわりにりょううでけた。

VI: Cô ấy quàng cả hai tay quanh cổ anh ấy.

Hán tự

Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 巻きつける