Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巳の日
[Tị Nhật]
みのひ
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
ngày Tỵ
Hán tự
巳
Tị
dấu hiệu con rắn; 9-11 giờ sáng
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày