巳の年 [Tị Niên]
へびのとし
みのとし

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

năm Tỵ

🔗 巳年

Hán tự

Tị dấu hiệu con rắn; 9-11 giờ sáng
Niên năm; đơn vị đếm cho năm