己巳
[Kỷ Tị]
つちのとみ
きし
Danh từ chung
Tỵ Thổ
🔗 干支
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「トムとジョンって一卵性双生児とは聞いてたけど、本当によく似てるよね?」「似てる似てる。親にも時々間違えられるって言ってたよ。あの二人はほんと、已己巳己だよ」
"Tôi nghe nói Tom và John là sinh đôi giống hệt nhau, nhưng thật sự rất giống nhau phải không?" "Giống lắm, thậm chí bố mẹ cũng hay nhầm lẫn. Hai người đó thật sự rất giống nhau."