差し覗く
[Sai 覗]
差覗く [Sai 覗]
差覗く [Sai 覗]
さしのぞく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Từ cổ
nhìn vào; liếc; nhòm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Từ cổ
ghé qua; ghé thăm; đến thăm