差し付ける [Sai Phó]

差しつける [Sai]

差付ける [Sai Phó]

さしつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chĩa (súng vào); dí vào mũi

Hán tự

Từ liên quan đến 差し付ける