差し上る [Sai Thượng]
差し昇る [Sai Thăng]
差上る [Sai Thượng]
さしのぼる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

mọc lên

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Thượng trên
Thăng tăng lên

Từ liên quan đến 差し上る