Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巫術
[Vu Thuật]
ふじゅつ
🔊
Danh từ chung
phép thuật của pháp sư
🔗 シャーマニズム
Hán tự
巫
Vu
pháp sư; đồng cốt
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật
Từ liên quan đến 巫術
魔法
まほう
ma thuật; phù thủy; bùa chú
魔術
まじゅつ
ma thuật; phù thủy
呪術
じゅじゅつ
ma thuật
巫女寄せ
みこよせ
gọi hồn; thuật gọi hồn; ma thuật
魔力
まりょく
sức mạnh ma thuật; sức mạnh siêu nhiên