Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巫祝
[Vu Chúc]
ふしゅく
🔊
Danh từ chung
nữ tu sĩ; thầy cúng cổ
Hán tự
巫
Vu
pháp sư; đồng cốt
祝
Chúc
chúc mừng