巫女
[Vu Nữ]
神子 [Thần Tử]
神子 [Thần Tử]
みこ
ふじょ
– 巫女
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thần đạo
miko; nữ tu sĩ đền thờ
cô gái trẻ (truyền thống là trinh nữ) giúp việc cho các thầy tu tại đền thờ
Danh từ chung
📝 cũng 巫
người trung gian; phù thủy; nữ pháp sư