巧拙 [Xảo Chuyết]
こうせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

kỹ năng; tay nghề

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみのメールは巧拙こうせつるにはみじかすぎるな。
Email của bạn quá ngắn để đánh giá được kỹ năng.

Hán tự

Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Chuyết vụng về; không khéo