左顧右眄 [Tả Cố Hữu Miện]
さこうべん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nhìn trái nhìn phải hoặc nhìn xung quanh; do dự

Hán tự

Tả trái
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại
Hữu phải
Miện nhìn nghiêng