1. Thông tin cơ bản
- Từ: 左腕
- Cách đọc: さわん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Giải phẫu, Thể thao (bóng chày)
- Sắc thái: Trong thể thao, là cách gọi ngắn gọn cho “pitcher ném tay trái”.
2. Ý nghĩa chính
1) Cánh tay trái (bộ phận cơ thể).
2) Trong bóng chày: pitcher thuận tay trái (左腕投手), thường viết ngắn gọn là 左腕 hay gọi khẩu ngữ là サウスポー.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 左腕 vs 左手: 左腕 là cánh tay trái (từ vai đến cổ tay), 左手 là bàn tay trái.
- 左腕 (trong bóng chày) vs 左利き/利き腕が左: 左利き là người thuận tay trái nói chung; 左腕投手 nhấn vào việc “ném bằng tay trái”.
- 左腕 vs 右腕: Về giải phẫu là trái nghĩa. Lưu ý 右腕 còn có nghĩa ẩn dụ “cánh tay phải” (trợ thủ đắc lực) trong tổ chức, còn 左腕 hiếm khi dùng theo nghĩa ẩn dụ này.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giải phẫu: 左腕がしびれる (tê tay trái), 左腕を骨折する (gãy tay trái).
- Bóng chày: 左腕投手, 左腕エース, 貴重な左腕, 左腕から繰り出すスライダー.
- Phối hợp chiến thuật: đối đầu “左腕に強い打者” (batter đánh tốt trước pitcher trái) hoặc “左腕対策”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 左腕 |
Từ mục tiêu |
Cánh tay trái; pitcher tay trái |
Dùng trong y khoa và bóng chày |
| 左腕投手 |
Biến thể |
Pitcher ném tay trái |
Trang trọng, rõ nghĩa |
| サウスポー |
Đồng nghĩa |
Người thuận tay trái (thường là VĐV) |
Khẩu ngữ, vay mượn |
| 左利き/利き腕が左 |
Liên quan |
Thuận tay trái |
Khái quát, không chỉ pitcher |
| 右腕 |
Đối nghĩa |
Cánh tay phải; “cánh tay phải” (trợ thủ) |
Nghĩa ẩn dụ phổ biến hơn 左腕 |
| 右投げ |
Đối nghĩa |
Ném tay phải |
Thuật ngữ bóng chày |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 左: bên trái (左側, 左折)
- 腕: cánh tay; tay nghề (右腕, 腕前, 腕力)
- Ghép nghĩa: “cánh tay bên trái”. Trong thể thao, dùng hoán dụ chỉ pitcher ném tay trái.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin bóng chày, thấy tiêu đề kiểu “貴重な左腕補強” là nói đến việc chiêu mộ pitcher thuận tay trái. Trong y khoa hằng ngày, “左腕のしびれ” đôi khi là dấu hiệu cần kiểm tra sớm, nên câu văn hay đi cùng lời khuyên 受診を勧める.
8. Câu ví dụ
- 転んで左腕を強く打った。
Tôi bị ngã và đập mạnh vào cánh tay trái.
- 左腕がしびれるようなら早めに受診してください。
Nếu cánh tay trái bị tê, hãy đi khám sớm.
- 手術後、左腕の可動域が広がった。
Sau phẫu thuật, biên độ vận động của tay trái đã rộng hơn.
- 彼は貴重な左腕として先発ローテに入った。
Anh ấy là một pitcher tay trái quý giá trong đội hình xuất phát.
- 救援の左腕がワンポイントで登板した。
Reliever tay trái vào ném một tình huống ngắn.
- ベテラン左腕が要所を締めた。
Pitcher kỳ cựu thuận trái đã khóa chặt ở các thời điểm then chốt.
- 左腕投手に強い打者を起用する。
Cho ra sân batter đánh tốt trước pitcher tay trái.
- 左腕から投げ込む140キロの直球が冴えた。
Những cú fastball 140 km/h ném từ tay trái rất sắc.
- 寒さで左腕がこわばって投球が乱れた。
Vì lạnh, tay trái bị cứng khiến ném bóng thiếu ổn định.
- 監督は若手左腕を一軍に昇格させた。
HLV đã đôn pitcher trẻ thuận trái lên đội một.