工賃 [Công Nhẫm]
こうちん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

chi phí lao động

Hán tự

Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí