工費 [Công Phí]

こうひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chi phí xây dựng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 工費
  • Cách đọc: こうひ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chi phí thi công/công trình; kinh phí cho hạng mục xây dựng, kỹ thuật
  • Lĩnh vực: xây dựng, công trình công cộng, ngân sách
  • Cụm từ tiêu biểu: 工費の見積もり, 工費負担, 工費の内訳, 工費増加, 工費削減

2. Ý nghĩa chính

工費 là tổng chi phí cần thiết cho việc thi công/cải tạo một công trình hoặc hạng mục kỹ thuật, bao gồm nhân công, vật liệu, máy móc, quản lý thi công… Trong văn cảnh công, thường gắn với phân bổ và giám sát ngân sách.

3. Phân biệt

  • 工事費: rất gần nghĩa; dùng phổ biến trong thực tế thi công.
  • 建設費: “chi phí xây dựng” theo nghĩa rộng, có thể bao quát cả thiết kế, giải phóng mặt bằng…
  • 施工費: nhấn mạnh phần chi phí “thi công” trên công trường.
  • 維持費/運営費: chi phí duy trì/vận hành sau khi hoàn thành, khác với 工費 (giai đoạn xây dựng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 工費を見積もる/算定する
    • 工費が膨らむ/高騰する/削減する
    • 工費負担(tỷ lệ gánh chi phí), 工費の内訳(cơ cấu chi phí)
  • Ngữ cảnh: hồ sơ mời thầu, báo cáo dự án, tin tức hạ tầng, quyết toán ngân sách.
  • Lưu ý: Cần tách bạch 工費 với chi phí vận hành sau đầu tư để đánh giá vòng đời dự án.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
工事費 Đồng nghĩa gần Chi phí công trình Rất thông dụng, thực hành thi công
建設費 Gần nghĩa Chi phí xây dựng Phạm vi có thể rộng hơn 工費
施工費 Liên quan Chi phí thi công Nhấn khâu thi công tại hiện trường
維持費/運営費 Phân biệt Chi phí duy trì/vận hành Giai đoạn sau khi hoàn thành công trình
予算 Liên quan Ngân sách Khuôn khổ phân bổ cho 工費

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 工(こう): công, nghề, công trình, kỹ thuật.
  • 費(ひ): phí, chi tiêu, tốn kém.
  • Cấu tạo nghĩa: 工(công trình/kỹ thuật) + 費(chi phí) → chi phí cho công trình/thi công.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Quản trị dự án hiện đại chú trọng LCC (chi phí vòng đời). 工費 chỉ là phần đầu tư ban đầu; nếu chỉ tối thiểu hóa 工費 mà bỏ qua vận hành/bảo trì, tổng chi phí lâu dài có thể tăng.

8. Câu ví dụ

  • 橋の改修にかかる工費を見積もる。
    Lập dự toán chi phí cải tạo cây cầu.
  • 工費が予算を上回った。
    Chi phí thi công vượt ngân sách.
  • 資材価格の高騰で工費が増加している。
    Do giá vật liệu leo thang, chi phí công trình đang tăng.
  • 事業者と工費の負担割合を協議する。
    Thảo luận tỷ lệ gánh chi phí thi công với đơn vị thực hiện.
  • 工費を抑えるために設計を見直した。
    Xem lại thiết kế để kiềm chế chi phí thi công.
  • 工費の一部を国が補助する。
    Nhà nước trợ cấp một phần chi phí công trình.
  • 入札の結果、予定工費を大幅に下回った。
    Kết quả đấu thầu thấp hơn nhiều so với dự toán chi phí thi công.
  • 地域住民から工費の透明性を求める声が上がった。
    Người dân địa phương yêu cầu minh bạch về chi phí thi công.
  • 工費の内訳を公開する。
    Công bố cơ cấu các khoản chi trong chi phí công trình.
  • 老朽化対策としての工費を中長期で確保する。
    Bảo đảm chi phí thi công cho biện pháp chống xuống cấp trong trung và dài hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 工費 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?