巣箱 [Sáo Tương]
すばこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

nhà chim

Danh từ chung

tổ ong

🔗 養蜂箱

Hán tự

Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
Tương hộp; rương; thùng; xe lửa

Từ liên quan đến 巣箱