巣立ち [Sáo Lập]
すだち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

rời tổ

Danh từ chung

ra đời; tự lập

Hán tự

Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng