巡錫 [Tuần Tích]
じゅんしゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyến thuyết giảng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyến thuyết giảng