巡業 [Tuần Nghiệp]
じゅんぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tour diễn tỉnh

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn