川蝉 [Xuyên Thiền]
翡翠 [Phỉ Thúy]
魚狗 [Ngư Cẩu]
かわせみ
ひすい – 翡翠
しょうびん – 翡翠
カワセミ

Danh từ chung

chim bói cá (đặc biệt là chim bói cá thường, Alcedo atthis)

Danh từ chung

ngọc bích (đá quý)

🔗 硬玉; 軟玉; ジェイド; 翡翠色

Danh từ chung

màu sắc đẹp lộng lẫy tương tự như màu lông của chim bói cá

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Thiền ve sầu
Phỉ chim bói cá
Thúy xanh; chim bói cá
Ngư
Cẩu chó con; chó

Từ liên quan đến 川蝉