川端 [Xuyên Đoan]
かわばた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ven sông; bờ sông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少年しょうねん時代じだい川端かわばた康成やすなりかれ祖父そふ面倒めんどうた。
Thời thơ ấu, Kawabata Yasunari đã chăm sóc ông của mình.
川端かわばたさんは毎年まいとし故郷こきょう手紙てがみいちつうきます。
Mỗi năm, anh Kawabata lại viết một bức thư gửi về quê hương.

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 川端