川流れ
[Xuyên Lưu]
かわながれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
bị cuốn trôi
JP: 河童の川流れ。
VI: Nhân vô thập toàn.
Danh từ chung
chết đuối
Danh từ chung
hủy bỏ