川柳 [Xuyên Liễu]
せんりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

senryū; haiku hài hước

bài thơ hài hước mười bảy âm tiết

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Liễu cây liễu