川崎 [Xuyên Khi]
かわさき

Danh từ chung

Kawasaki (thành phố)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

川崎かわさきには工場こうじょうおおい。
Có nhiều nhà máy ở Kawasaki.
川崎かわさきにはたくさんの工場こうじょうがあります。
Có rất nhiều nhà máy ở Kawasaki.

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Khi mũi đất; mũi biển