川
[Xuyên]
河 [Hà]
河 [Hà]
かわ
がわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
sông; suối
JP: この川はあの川の3倍長い。
VI: Dòng sông này gấp ba lần chiều dài dòng sông kia.
Hậu tố
📝 hậu tố dùng với tên sông
Sông; sông ...
JP: 信濃川と阿賀野川ではどちらが長いですか。
VI: Con sông nào dài hơn, sông Shinano hay sông Agano?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
信濃川より長い川はありません。
Không có con sông nào dài hơn sông Shinano.
日本では信濃川ほど長い川はない。
Ở Nhật Bản, không có sông nào dài hơn sông Shinano.
川に行こうよ。
Chúng ta đi sông nhé.
ミシシッピ川はアメリカ合衆国で最も長い川です。
Sông Mississippi là con sông dài nhất tại Hoa Kỳ.
ミシシッピ川は合衆国で最も長い川だ。
Sông Mississippi là con sông dài nhất ở Hoa Kỳ.
パリを貫流する川はセーヌ川です。
Dòng sông chảy qua Paris là sông Seine.
ナイル川は世界で一番長い川です。
Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.
ナイル川より長い川は世界中にない。
Không có con sông nào dài hơn sông Nile trên thế giới.
信濃川は日本で一番長い川です。
Sông Shinano là con sông dài nhất Nhật Bản.
信濃川は日本でいちばん長い川だ。
Sông Shinano là con sông dài nhất ở Nhật Bản.