嵌合 [Khảm Hợp]
はめ合い [Hợp]
嵌め合い [Khảm Hợp]
はめあい
かんごう – 嵌合

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lắp ráp (ví dụ: đai ốc và bu lông); khớp

JP: そのボルトにはまごうするナットが必要ひつようです。

VI: Cần một chiếc đai ốc phù hợp với chiếc bulông đó.

Hán tự

Khảm đi vào; khảm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1