嵌合 [Khảm Hợp]

はめ合い [Hợp]

嵌め合い [Khảm Hợp]

はめあい
かんごう – 嵌合

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lắp ráp (ví dụ: đai ốc và bu lông); khớp

JP: そのボルトにはまごうするナットが必要ひつようです。

VI: Cần một chiếc đai ốc phù hợp với chiếc bulông đó.